1. B
Giải thích: Dấu hiệu: recently => thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc: S + has/have + Ved/V3
2. A.
Giải thích: Include + N(bao gồm cái gì) => dùng danh động từ “V-ing” đóng vai trò làm danh từ.
3. C
Giải thích: Dịch ra thoi.
Dịch: Nhiều học sinh thậm chí không nhận ra rằng điều chúng đang làm là sai.
4. D
Giải thích: Common (adj): phổ biến, thông thường
5. B
Giải thích: Sau "big" cần một danh từ.
Stress (n): sự căng thẳng
Pressure (n): áp lực
Nervous (adj): lo lắng
Tense (adj): căng thằng
6. B
Giải thích:
Dạng so sánh kép của danh từ: more and more + N (ngày càng nhiều…)
7. D.
Giải thích: Từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật “websites” -> dùng đại từ quan hệ “which”
8. C.
9. A.
Giải thích: Dịch ra thoi.
Dịch: Giáo viên có thể ngăn cấm học sinh sử dụng điện thoại và máy ảnh và dùng phần mềm đặc biệt để phát hiện việc sao chép bài tập về nhà.
10. C.
Giải thích: Cấu trúc: It + be + adj + (for O) + to V (thật…để làm gì)