1 watch
thì HTĐ : s + vs/es
dấu hiệu nhận bt : three DVDs a week
2 are playing
thì HTTD : s + be + V-ing
dấu hiệu nhận bt : now
3 are speaking
thì HTTD : s + be + V-ing
dấu hiệu nhận bt : right now
4 play
thì HTĐ : s + vs/es
dấu hiệu nhận bt : somtimes
5 does - do
thì HTĐ nghi vấn : do / does + s + V nguyên mẫu
thì HTĐ : s + vs/es
dấu hiệu nhận bt : usually
6 don't understand
thì HTĐ phủ định : S + don't / doesn't + Vnguyên mẫu
7 do - like
thì HTĐ nghi vấn : do / does + s + V nguyên mẫu