1 is buying ( hành động đang xảy ra tại thời điểm nói , dùng thì hiện tại tiếp diễn)
2 isn't studying ( giải thích như câu 1)
3 Is she running ( giải thích như câu 1)
4 is eating ( dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn : now)
5 are you waiting ( giải thích như câu 1)
6 aren't trying
7 are having ( dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn : right now)
8 are travelling ( dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn : now , children là số nhiều nên dùng are)
9 is drinking ( giải thích như câu 1)
10 is speaking ( dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn : Listen !)