Cụm từ, từ vựngGiải chi tiết:A. trade (n): sự trao đổi mua bán B. chance (n): cơ hội C. bargain (n): sự mặc cả D. price (n): giá cả => a real bargain: một món hời (mặc cả được giá rẻ hơn nhiều) Tạm dịch: Tôi đã mua chiếc máy ảnh đó với giá hời thực sự. Nó rẻ hơn tôi mong đợi.