`1`. well ( sau động từ play cần trạng từ )
`2`. hard ( sau động từ work cần trạng từ, trạng từ của "hard" là "hard" )
`3`. good ( sau động từ tobe "is" cần tính từ )
`4`. well ( sau động từ speak cần trạng từ )
`5`. careful ( trước danh từ "typist" cần tính từ )
`6`. carefully ( sau động từ type cần trạng từ )
`7`. hard - hard ( tính từ và trạng từ đều là "hard" )
`8`. good ( sau động từ tobe "is" cần tính từ )
`9`. good ( sau động từ tobe "is" cần tính từ )
`10`. slowly ( sau động từ walk cần trạng từ )