1. is going to be/ will be retiring
2. will we say ( sd trong thì tương lai mà xảy ra bất ngờ, ko có kế hoạch trc ) 3. i'm just coming
4. i'm leaving 5. you'll do 6. we'll miss 7. will you work
b
1. a ( tương lai tiếp diễn ) 2. d ( would rather sb did st ) 3. a 5. c ( insits that S ( should ) do st )
6. b ( fly economy: bay hạng phổ thông ) 7. d ( bỏ sót ) 8. a
9. b ( should have PII : đáng lẽ nên làm gì ) 10. b 11. b ( make excuse: lấy cớ )
12. a ( send for sb: gọi ai đến ) 13. a 14. a 15. d ( keep up with: bắt kịp với ) 16. b 17. c ( = agree )
18. d ( cạn kiệt/ hết ) 19. d ( đảo ngữ với only when ) 20. c ( chín kĩ ) 21. c 22. a 23. b ( câu hỏi đuôi )