I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others
1. A. prize ( phát âm là /ai/ các từ còn lại phát âm là /ɪ/ )
2. C. blood ( phát âm là /ʌ/ các từ còn lại phát âm là /u:/ )
3. D. bracelet ( phát âm là /eɪ/ các từ còn lại phát âm là /æ/ )
4. A. trophy ( phát âm là /ə/ các từ còn lại phát âm là /ɒ/ )
5. B. prudential ( phát âm là /u:/ các từ còn lại phát âm là /ʌ/ )
Vocabulary
II. Choose the words/ phrases in the box to fill the gaps.
1. hang out ( đi chơi )
=> Dịch nghĩa: Đối với nhiều thanh thiếu niên Mỹ, trung tâm mua sắm là một trong những điểm đến hàng đầu để gặp gỡ bạn bè và đi chơi.
2. eating out ( ăn ngoài )
=> Dịch nghĩa: Người dân Singapore thích ăn ở bên ngoài. Bạn có thể tìm thấy các khu ẩm thực hầu như ở khắp mọi nơi trong thành phố này.
3. Doing DIY ( DIY = Do It Yourself: Tự làm (các sản phẩm thủ công) )
=> Dịch nghĩa: DIY là hoạt động cá nhân ngoài trời phổ biến nhất ở Anh.
4. staying indoors - watching TV ( ở trong nhà - xem ti vi )
=> Dịch nghĩa: Ngày nay, rất nhiều trẻ em thích ở trong nhà và xem TV hơn là chơi ở bên ngoài.
5. playing football ( chơi đá bóng )
=> Dịch nghĩa: Khi bạn chơi các môn thể thao đồng đội như chơi bóng đá, bạn cũng phát triển tinh thần đồng đội.
6. walking ( đi bộ )
=> Dịch nghĩa: Nếu bạn phải cải tạo nhà, đi bộ là một cách tốt để tiết kiệm tiền.
III. Fill each blank with a word/ phrase in the box.
1. melodies ( melody: giai điệu )
=> Dịch nghĩa: Nick vừa mua một CD các bài hát dân ca Việt Nam và anh ấy nghĩ rằng anh ấy sẽ thích nghe giai điệu của nó.
2. reading ( reading: đọc )
=> Dịch nghĩa: Trong khi Nick học tiếng Nhật, anh ấy thích đọc Doraemon.
3. comics ( comic: truyện tranh )
=> Dịch nghĩa: Bạn bè của tôi đã tặng tôi một số truyện ngắn thú vị vào ngày sinh nhật của tôi vì họ biết rằng tôi thích đọc truyện tranh.
4. games ( beach games: trò chơi bãi biển )
=> Dịch nghĩa: Tâm sống gần bờ biển Đà Nẵng nên cậu ấy thích chơi các trò chơi bãi biển với các bạn sau giờ học.
5. making crafts ( making crafts: làm đồ thủ công )
=> Dịch nghĩa: Những sở thích như sưu tập tem hoặc làm đồ thủ công rất thú vị.
6. leisure time ( leisure time: thời gian rảnh )
=> Dịch nghĩa: Mọi người ở Mỹ có bao nhiêu thời gian giải trí trung bình một ngày?
7. doing
=> Dịch nghĩa: Minh ghét làm những việc giống nhau mỗi ngày.
8. the most
=> Dịch nghĩa: Ba hoạt động mà học sinh ở Việt Nam làm nhiều nhất trong thời gian rảnh rỗi là gì?
9. leisure activities ( leisure activities : hoạt động thời gian rảnh )
=> Dịch nghĩa: Bạn dành bao nhiêu thời gian một ngày cho các hoạt động giải trí, Phúc ?
10. skateboarding ( skateboarding: trượt ván )
=> Dịch nghĩa: Bạn thích hoạt động nào nhất, bóng đá, cầu lông hay trượt ván?