I, 1. a. exciting/ɪ/ b. excellent/e/ c. experience/ɪ/ d. expensive/ɪ/
2. a. hobby/ɪ/ b. cycle/aɪ/ c. bye/aɪ/ d. why/aɪ/
3. a. pottery/ɒ/ b. collect/ə/ c. melody/ə/ d. monopoly/ə/
4. a. heard/3:/ b. bird/3:/ c. world/3:/ d. picture/ə/
5. a. bird-watching/tʃ/ b. children/tʃ/ c. school/k/ d. challenge/tʃ/
II, 1-d (nghĩa là làm những bản sao rất nhỏ của những đối tượng thực)
2-a (thực sự là một phần của nghệ thuật trang trí Trứng)
3-f (phát triển trí tưởng tượng của bạn và mở rộng kiến thức của bạn)
4-b (cần mẫu vải, một cây kim và những sợi chỉ)
5-c ( là quá trình cắt một miếng gỗ để làm đồ vật trang trí)
6-e (là một môn thể thao hoặc là một hoạt động của leo núi)
MÌNH CHỈ DỊCH ĐẠI KHÁI NẾU SAI MONG BẠN BỎ QUA.
CHÚC BẠN HỌC TỐT