1. a. pottery /ɒ/ b. product /ɒ/ c. workshop /ɜː/ d. conical /ɒ/
2. a. surface /ɪ/ b. layer /eɪ/ c. frame /eɪ/ d. birthplace /eɪ/
3. a. weather /ð/ b. thread /θ/ c. together /ð/ d.rather /ð/
4. a. historical /s/ b. system /s/ c. landscape /s/ d. business /z/
5. a. carved /d/ b. impressed /t/ c. embroidered /d/ d. weaved /d/
ii
1,A( trọng ấm nhấn vào âm tiết 1,còn lại là 2)
2,B(trọng âm nhấn vào âm tiết 1 ,còn lại là 2)
3,B( trọng âm nhấn vào âm tiết 2,còn lại là 1)
4,C(trọng âm nhấn vào âm tiết 1,còn lại là 3)
5,D( trọng âm nhấn vòa âm tiết 2,còn lại là 1)