1 for :look đi với từ for
2 with :với
3 at : at+N
4 according: according đi với từ to
5 tall: inch đo chiều dài
6 light color: light chỉ màu
7 has
8 wear: a brown jacket and black pants chỉ quần áo nên dùng từ wear
9 see: dùng điều kiện lại 1
10 contact