1. A. environment B. bank C. community D. neighbourhood
Giải thích: Các từ khác đều mang nghĩa là cộng đồng, môi trường hoặc khu vực (cái chung); còn bank nghĩa là ngân hàng.
2. A. students B. homework C. blood D. tutors
Giải thích: các từ khác đều mang nghĩa về việc học tập: học sinh, bài tập, gia sư; còn blood nghĩa là máu.
3. A. orphan B. grandparents C. nursing home D. elderly
Giải thích: các từ khác đều mang nghĩa về người già: ông bà, viện dưỡng lão, người già; còn orphan mang nghĩa là mồ côi.
4. A. rubbish B. donate C. collect D. money
Giải thích: các từ khác đều mang nghĩa là ủng hộ, sưu tập tiền: ủng hộ, thu thập, tiền; còn rubbish có nghĩa là rác.
5. A. green B. trees C. plant D. collect
Giải thích: các từ khác đều mang nghĩa về cây cối: màu xanh, cây, trồng cây; còn collect là sưu tập, sưu tầm.