I. From each number, pick out the word whose underlined part is pronounced
differently from the others.
1. D. would ( Phát âm là /ʊ/, các từ còn lại phát âm là /aʊ/ )
2. C. machine ( Phát âm là /ʃ/, các từ còn lại phát âm là /tʃ/ )
3. C. good ( Phát âm là /ʊ/, các từ còn lại phát âm là /u:/ )
4. A. though ( Phát âm là /oʊ/, các từ còn lại phát âm là /ʌ/ )
5. B. hour ( /h/ là âm câm )
II. From each number, pick out one word which has the stress on the first syllable.
1. A. region ( Trọng âm rơi vào âm tiết T1, các từ còn lại trọng âm rơi vào âm tiết T2 )
2. A. association ( Trọng âm rơi vào âm tiết T4, các từ còn lại trọng âm rơi vào âm tiết T2 )
3. D. population ( Trọng âm rơi vào âm tiết T3, các từ còn lại trọng âm rơi vào âm tiết T2 )
4. D. currency ( Trọng âm rơi vào âm tiết T1, các từ còn lại trọng âm rơi vào âm tiết T2 )
5. B. religion ( Trọng âm rơi vào âm tiết T2, các từ còn lại trọng âm rơi vào âm tiết T1 )
III. Choose the word or the phrase or sentence that best completes each unfinished sentence below or that best keeps the meaning of the original sentence if it is substituted for the underlined word or phrase.
1. C. Like ( Giống như Kuala Lupur, Hà Nội là một thành phố hiện đại )
2. D. earthquake ( Động đất đã phá hủy Ngân Hàng Trung Tâm )
3. C. booked ( reserve = book: đặt trước )
4. B. games ( Bóng đá, cờ vua và quần vợt là những trò chơi )
5. D. ordered ( yêu cầu )
6. A. knew ( Ước muốn ở hiện tại: wish + QKĐ )
7. B. will not ( Câu điều kiện loại 1: If + present simple, future simple )
8. A. said to her ( Tôi đã nói với cô ấy rằng cô ấy có thể ở lại với chúng tôi. Đó là những gì tôi đã nói với cô ấy )
9. D. said to me ( Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thể đi ngủ. Đó là những gì anh ấy nói với tôi )
10. C. had know ( Cậu sinh viên người Anh hành động như thể cậu ta đã biết người Việt Nam/ tiếng Việt một cách hoàn hảo. )
11. B. visited ( over the next few days + QKĐ )
12. C. last ( Lần cuối bạn gặp anh ấy là khi nào? )
13. D. at ( at full speed: tốc độ tối đa )
14. C. languages ( Ngôn ngữ học là khoa học của ngôn ngữ )
15. B. shall we ( câu hỏi đuôi: Let's..., shall we ? )
16. B. across ( come across: tình cờ gặp )
17. C. off ( see off: tiễn ai đó )
18. B. to ( take so to somewhere: đưa/ dẫn ai đó đi đâu )
19. D. takes after ( take after: giống )
20. D. up ( pick up: đón )
21. B. with ( go with: hợp (áo quần) )
22. C. take off ( take off: cất cánh )
23. A. broke into ( break into: đột nhập)
24. B. went off ( go off: phát nổ )
25. C. planet ( Trái đất là một hành tinh )
26. A. from ( borrow sth from so: mượn gì từ ai đó )
27. C. ours ( Nếu bạn cần một chiếc giường phụ cho khách của mình, bạn có thể sử dụng một chiếc của chúng tôi )
28. A. on ( go on foot: đi bộ )
29. B. religion ( Phật giáo là một tôn giáo )
30. C. enjoyed ( Lan đã tận hưởng bầu không khí bình yên trong khi Maryam đang cầu nguyện )
31. C. could lend ( Ước muốn có thể làm gì: wish + could )
32. A. shelf ( Có rất nhiều sách của Hemingway trên giá )
33. D. fell ( fall asleep: ngủ thiếp đi )
34. B. were told ( bị động thì QKĐ: was / were + Vpp )
35. A. let ( bạn sẽ cho phép tôi nói điều này trước lớp chứ? )
36. A. to study ( force so to do sth: bắt ai đó làm gì )
37. A. on time ( đúng giờ )
38. D. erupted ( volcano erupt: núi lửa phun trào )
39. D. all are correct ( Chúng tôi đang làm/ đã làm một bài tập tiếng Anh )
40. D. All are correct ( Anh ấy không còn mang kính nữa )
41. A. illness ( Họ muốn biết liệu có phải người phụ nữ chết vì căn bệnh hiếm gặp hay không )
42. A. could ( wish + S + could: ước muốn có thể làm gì )