A.The manager admitted not having been very open-minded. B.The manager promised to be very open-minded. C.The manager regretted having been very open-minded. D.The manager refused to have been very open-minded.
Câu tường thuật đặc biệtGiải chi tiết: Một số cấu trúc đặc biệt: - admit + Ving: thừa nhận đã làm việc gì- promise + to V: hứa sẽ làm gì- regret + Ving: hối hận vì đã làm gì- refuse + to V: từ chối làm việc gìTạm dịch: "Tôi đã không được cởi mở cho lắm," người quản lý nói.= A. Người quản lý thừa nhận đã không được cởi mở cho lắm.B. Người quản lý hứa sẽ rất cởi mở. => sai về nghĩaC. Người quản lý hối hận vì đã cởi mỡ. => sai về nghĩaD. Người quản lý từ chối đã rất cởi mở. => sai về nghĩa