`1`. at ( at lunch : vào bữa trưa )
`->` Bạn gặp anh ấy khi nào ? Vào bữa trưa hôm nay
`2`. in - in
`->` in + tháng ( october: tháng mười ), in + đất nước ( Việt Nam )
`3`. in
`->` in + năm ( vào năm 2020 )
`4`. in
`->` in + tháng ( september: tháng 11 )
`5`. at
`->` at sunset: hoàng hôn