1 arrived (quá khứ đơn) / was sleeping ( quá khứ tiếp diễn)
_ when
2 was going out (quá khứ tiếp diễn) / had ( quá khứ đơn)
_ when
3 was having ( quá khứ tiếp diễn) / stopped ( quá khứ đơn)
_ when
4 were crossing ( quá khứ tiếp diễn) / saw ( quá khứ đơn)
_ As
5 saw ( quá khứ đơn ) / was stading ( quá khứ tiếp diễn)
_ while
6 was reading ( quá khứ tiếp diễn) / learned/ did (quá khứ đơn)
- while
Tất cả các câu trên ở thì quá khứ tiếp diễn nhé
Thường thì:
While + quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn
When + quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn
As + quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn