1/ collects ( dạng thì present simple(ps) )
8/ park ( there is thì phải số ít ko thêm s đc )
9/ enter ( số ít)
10/ interested ( có was phía trên ⇒ thì past simple, nên chúng ta phải dùng ed )
11/ beautiful ( adj )
12) peace ( số ít )
13/ Malaysia ( giữ nguyên vì đây là danh từ riêng )
14/ add ( đằng sau có are ⇒ phải giữ nguyên động từ add )
15/ Add ( giống phía trên )
16/ national ( adj )
17/ nation ( adv )
18/ instructs ( danh từ số tí trong thì ps nên phải thêm s )
19/ traditional ( adj )
20/ Tradition ( adv)
21/ friendly ( adj )
22/ friend ( adv )
23/ friendly ( adj )
24/ met ( thì future simple )