I thought his business would fail, but he is really making a go of it. A.trying to overcome B.standing a chance of C.proving himself D.having success with
Đáp án đúng: D Giải chi tiết:make a go of sth: to be successful in something (thành công trong việc làm gì) A. cố gắng vượt qua B. có cơ hội C. chứng minh bản thân D. thành công với => make a go of sth = have success with sth Tạm dịch: Tôi đã nghĩ công việc kinh doanh của anh ấy sẽ thất bại, nhưng anh ấy thực sự đang thành công. Chọn D.