=>
53. B do one's best
54. C should V: nên làm gì
55. B spend time Ving
56. C chatting to sb ~ trò chuyện với ai
57. B waste time: lãng phí thời gian
IX/
58. cakes -> cake
-> too much + N không đếm được
59. to -> x
-> move here: chuyển đến đây
60. detective's -> detective
-> adj N
61. in -> on
-> on the radio: trên radio
62. to smoke -> smoking/is -> was
-> stop Ving: dừng làm gì
63. happy -> happily
-> laugh là động từ (cần trạng từ)
64. beautifully -> beautiful
-> adj N
65. don't -> didn't
-> yesterday (QKĐ, S didn't V)