1.Was explained (Câu bị động+Thì QKĐ)
2.Will be finished (Câu bị động+Thì TLĐ)
3.Will be built (Câu bị động+Thì TLĐ)
4.Will your house be rebuilt (Câu bị động dạng nghi vấn+Thì TLĐ)
5.Is washed (Câu bị động+Thì HTĐ)
6.Was discovered (Câu bị động+Thì QKĐ)
7.Was written (Câu bị động+Thì QKĐ)
8.Were invited (Câu bị động+Thì QKĐ)
9.Was your fountain pen found (Câu bị động+Thì QKĐ)
10.Haven't been cleaned (Câu bị động+Thì HTHT)
11.Wasn't used (Câu bị động+Thì QKĐ)
12.Was the garage built (Câu bị động+Thì QKĐ)
13.Be carried (Động từ khuyết thiếu: Can/Should/Must+be+PII và câu bị động)
14.Was invited (Câu bị động+Thì QKĐ)
15.Have been translated (Câu bị động+Thì HTHT)
16.Was repaired (Câu bị động+Thì QKĐ)
17.Were made (Câu bị động+Thì QKĐ)
18.Were cut (Câu bị động dạng câu hỏi+Thì QKĐ)
19.Wasn't attended (Câu bị động+Thì QKĐ)
20.Is taught (Câu bị động+Thì HTĐ)