`11` A ( It's dangerous to- V : nguy hiểm làm gì )
`12` B ( Trước danh từ là tính từ )
`13` B ( the same ...as )
`14` D ( Câu bị động thì hiện tại đơn)
`15` A ( take part in : tham gia )
`16` C ( enjoy + Ving : thích làm gì )
`17` B ( go hunting: đi săn )
`18` B ( herding.: Chăm gia súc)
`19`D ( vast : bao la)
`20` A ( Câu so sánh hơn)
@ Dorris