=>
1. B : môn học
2. B
3. B ( yesterday -> thì QKĐ)
4. D
5. B
6. A ( by + phương tiện)
7. B ( his father -> số ít)
8. C
9. A : luyện tập, thwujc hành
10. C : công nghệ thông tin
11. B
12. A ( practice + V-ing/ giới từ + V-ing)
13. C : ngôn ngữ
14. D ( want to V : muốn)
15. A : bởi vì
16. C : nghĩa
17. A