Dịch nghĩa:
1. A. chim B. cô gái C. đầu tiên D. em gái
2. A. bỏng B. mặt trời C. đau đớn D. biến
3. A. y tá B. hình ảnh C. lướt sóng D. trở lại
4. A. hàng xóm B. yêu thích C. văn hóa D. khách du lịch
5. A. sở thích B. giờ C. khách sạn D. nóng
6. A. thích B. tốt hơn C.giáo viên D. công nhân
7. A. gấu B. nghe C. thân yêu D. gần
8. A. thu thập B. quan tâm C. buổi hòa nhạc D. kết hợp
9. A. vắng mặt B. chính phủ C. phụ thuộc D. tận hưởng
10. A. tương lai B. trở lại C. hình ảnh D. văn hóa
11. A. thú vị B. tuyệt vời C. trải nghiệm D. đắt tiền
12. A. sở thích B. chu kỳ C. tạm biệt D. tại sao
13. A. gốm B. sưu tầm C. giai điệu D. độc quyền
14. A. ngắm chim B. trẻ em C. trường học D. thử thách
15. A. tương lai B. trở lại C. hình ảnh D. văn hóa
16. A. đàn piano B. cá C. thích D. cầu lông
17. A. sắp xếp B. trò chơi C. làm D. trượt băng
18. A. mẹ B. một số C. lạnh D. đến
19. A. vắng mặt B. chính phủ C. phụ thuộc D. tận hưởng
20. A. điện thoại B. bưu điện C. thư mục D. thời điểm
Câu trả lời là từ in đậm