1. go with (phù hợp)
2.take off( cất cánh)
3. broke into (break into: đột nhập)
4. went off( phát nổ)
5. planet( hành tinh)
6.from (borrow from sb: mượn từ ai)
7. ours
8. on (on foot: đi bộ)
9. B( religion: tôn giáo)
10. ẹnoyed
11. Could lend
12. A
13. B(feel asleep: ngủ nhưng ở quá khứ nên felt asleep)
14. B(Passive voice)
15. let (let+sb+V0)
16. A(force+to+V)
17. A( on time: đúng giờ)
18. erupted: (erupt: phun trào)
19. D
20. D
21. A
22. A
23. D(divided into: chia thành)
24. A( impressed: bị ấn tượng)
25. A(population: dân số)
26. C(friendly: thân thiện)
27. A(hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào)
28. B( will: thể hiện thiện chí)
29. C(mind+V-ing)
30. C