Complete the sentences with passive voice
1. Were demolished ( ta thấy có ago là quá khứ đơn và chủ ngữ là danh từ số nhiều nên bị động ở quá khứ đơn)
2. Was constructed ( tương tự có mốc tgian ở quá khứ là dấu hiệu của qkđơn và chủ ngữ số ít)
3. Is located ( bị đông với htđơn vì đến bây giờ nó vẫn ở đấy)
4. Are preserved ( tương tự , bị động với htđơn: s+is/am/are+v_ed)
5. Was regarded (ctruc:s+was/were+v_ed)
6. Was finished ( tương tự có dấu hiệu là ago)
7. Are sold ( tương tự câu 3)
8. Is visited ( có every là dấu hiệu của htđơn)
9. Was invited ( có last dấu hiệu của qkđơn)
10. Were explained ( tương tự có yesterday)