`1.` have ... tired
`→` have flu : bị cúm
`→` feel tired : cảm thấy mệt mỏi
`2.` feels
`→` feel sick : cảm thấy bệnh
`3.` has a fever....feels
`→` have a fever : bị sốt
`→` feel very hot : cảm thấy rất nóng
`4.` feel
`→` feel terrible : cảm thấy tồi tệ
`5.` have
`→` have toothache : đau răng
`6.` had an ... have felt
`→` have an allergy : bị dị ứng
`→` feel ill : cảm thấy ốm
`7.` has a
`→` have a sunburn : bị cháy nắng
`8.` feel .... have a ..... have a
`→` feel itchy : Cảm giác ngứa
`→` have a runny nose : bị sổ mũi
`→` have a cold : bị cảm lạnh
$\text{#Alice}$