II. FIXED EXPRESSIONS/ COLLOCATION/ IDIOMS
1. for the sake of (vì lợi ích của)
2. for fear that (vì lo sợ rằng)
3. for good (=forever, permanently: mãi mãi)
4. on duty (đang làm nhiệm vụ)
5. off the beaten track (ở nơi hẻo lánh)
6. out of control (ngoài tầm kiểm soát)
7. out of reach (ngoài tầm với)
8. out of work (thất nghiệp)
9. out of order (hỏng)
10. out of this world (tuyệt vời)
11. out of stock (hết hàng)
12. out of question (ngoài khả năng)
13. out of ordinary (khác thường, phi thường)
14. out of shape (không khỏe mạnh)
III. PHRASAL VERBS
Exercise 1:
1. coming on [tiến bộ, được cải thiện (giống với "come along")]
2. came across (tình cờ gặp, thấy)
3. came down with (ốm, ngã bệnh)
4. come into (thừa hưởng, thừa kế)
5. came in for (nhận [phê bình, chỉ trích, khen ngợi, ...)]
6. coming along (cải thiện, tiến bộ)
7. come out ( xuất bản, phát hành)
8. came up against [đối mặt với (vấn đề)]
9. come up to (đạt đến, đáp ứng)
10. comes up with [nảy ra (ý tưởng)]
11. came to [tỉnh lại, hồi phục (sau khi hôn mê)]
Exercise 2:
1. called off (call off = put off/ cancel/ postpone: hoãn)
2. care for (care for sb/sth: chăm sóc cho)
3. catch on (phổ biến, được ưa chuộng)
4. caught on (catch on: cuối cùng cũng hiểu ra)
5. cheer her up (cheer sb up: làm ai vui lên)
6. chop down (=cut down: chặt, đốn)
7. clear it up (dọn sạch)
8. clung to (cling to: ôm hy vọng)