`1.` have built (Thì HTHT, dấu hiệu in recent year)
`2.` are staying (Thì HTTD, dấu hiệu now)
`3.` won (Thì QKĐ, dấu hiệu the last competition)
`4.` decided (Thì QKĐ, dấu hiệu last month)
`5.` being (love + V-ing: yêu thích làm gì)
`6.` had already collected (Thì QKHT, dấu hiệu before + QKĐ)
`7.` becoming (Sau giới từ là trạng từ)
`8.` is spoken (Bị động HTĐ: am/is/are Vpp)
`9.` living (Rút gọn MĐQH dạng chủ động: V-ing)
`10.` will be (Thì TLĐ, dấu hiệu in the future)
@ `Ly`