Đáp án:
II - 1. is reading
2. have played
3. did you buy
4. answer
III - 1. friendly
2. driver
3. happier
IV - 1. playing $\to$ is playing
2. go $\to$ goes
3. on $\to$ at
4. an $\to$ a
Giải thích các bước giải:
II - 1. Look at the girl! $\to$ HTTD
2. since 2000 $\to$ HTHT
3. yesterday \(\to)\ QKĐ
4. Cấu trúc: Động từ khuyết thuyết + V(inf)
III - 1. friendly (adj): thân thiện
2. taxi driver (n): tài xế ta-xi
3. Cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn với động từ be (vì happy là tính từ ngắn):
$S_{1}$ + be + adj-er + than + $S_{2}$
IV - 1. at the moment $\to$ HTTD
2. Everyone là đại từ bất định nên được chia theo ngôi thứ 3 số ít.
3. floor đi với giới từ at.
4. Cấu trúc câu cảm thán với What:
- Với danh từ đếm được số ít:
What + a/ an + adj + N(đếm được số ít)!
- Với danh từ không đếm được/ đếm được số nhiều:
What + adj + N(đếm được số nhiều)/ N(không đếm được)!