11. D: Nó đã rất vui (A `->` TLĐ `->` sai; B,C `->` Không hợp nghĩa)
12. B: Ý kiến tốt đấy (A; B; C `->` không hợp nghĩa)
13. A (tobe keen on s.th/doing s.th: thích)
14. A (good at s.th/doing s.th: giỏi)
15. C
16. B (find s.th/doing s.th + adj: nghĩ rằng)
17. C
18. C (take up s.th: bắt đầu làm gì (sở thích)
19. A
20. A (in the future: TLĐ)