1.accommodation (n) : chỗ ở
2.collection (n) : sự thu gom; bộ sưu tầm
3.comparison (n) : sự so sánh
4.complaint (n) : sự than phiền
5.composition (n) : tác phẩm; bài tiểu luận
6.demonstration (n) : sự trình diễn
7.difficulty (n) : sự khó khăn; khó khăn
8.dentification (n) : sự nhận ra
9.illness (n) : sự đau ốm
10.marriage (n) : đám cưới
11.mixture (n) : hỗn hợp
12.relaxation (n) : sự thư giãn (câu này không cho từ gợi ý hay ghi thiếu đề nên em làm đại từ relax)
13.permission (n) : sự cho phép
14.punctuation n) : sự chấm câu; sử dụng dấu câu)
15.reservation (n) : sự đặt trước
16.statement n) : sự phát biểu; lời phát biểu
17.suggestion (n) : sự đề nghị; sự gợi ý, đề xuất
18.translation (n) : bản dịch
19.treatment (n) : sự đối xử
20.weight (n) : trọng lượng (put on weight : tăng cân)
21.disagreeable (adj) : khó chịu
22.preferably (adv) : thích hơn
23.extensive (adj) : có phạm vi rộng
24.impassable (adj) : không đi qua được
25.recognition (n) : sự công nhận, sự nhận ra
26.financially (adv) : về phương diện tài chính; về mặt tài chính
27.suspicious (adj) : có sự nghi ngờ
28.prosperity (n) : sự phát đạt
29.divisive (adj) : gây chia rẽ
30.unexpected (adj) : bất ngờ
31.unwisely (adv) : ngu xuẩn
32.spotlessly (adv) : sạch sẽ
33.decision (n) : quyết định
34.irresponsible (adj) : vô trách nhiệm
35.requirement (n) : sự yêu cầu
36.constructive (adj) : có tính chất xây dựng
37.assistance (n) : sự hỗ trợ
38.lengthened (v) : bị kéo dài ra
39.notify (v) : báo cho biết
40.confidential (adj) : tuyệt mật
41.departure (n) : sự khởi hành
42.misbehave (động từ dạng quá khứ) : cư xử không đúng
43.pointless (adj) : vô nghĩa
44.unenviable (adj) : không đáng thèm muốn, không đáng ghen tị
45.priceless (adj) : vô giá
46.misundertood (động từ ở dạng quá khứ) : hiểu sai
47.argument (n) : sự cãi nhau
48.smoker (n) : người hút thuốc
49.apologize (v) : xin lỗi
50.truthful (adj) : thật thà