$#Hy$
1, were building
2, was driving
3, was chatting - was teaching
4, was watching
5, was preparing
6. was you doing
7. was you going
8. weren't going
9. wasn't going
10. was reading - was playing
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing... : diễn tả một hành động xảy ra ở một thời điểm xác định trong quá khứ.