1. becoming ( at present ⇒ htại tiếp diễn)
2. haven't listened ( yet ⇒ htại hoàn thành)
3. didn't like (quá khứ ⇒ qk đơn)
4. was found ( quá khứ bị động: được sáng lập)
5. spend (sự thật hiển nhiên ⇒ htại đơn)
6. Have you ever make (ever ⇒ htại hthành)
7. will listen ( Nghĩa: vừa mua đĩa CD ⇒ "tonight" là thgian trg tương lai ⇒ tg lai đơn)
8. lying (adore + v-ing : thích làm gì)
9. to arrive (try to + do sth : cố gắng làm gì)
10. watching - reading ( prefer doing sth to doing sth )