III. Đổi các câu sau sử dụng với Because of
1. Mary did not go to school because of her sickness
→ Mary không đi tới trường được bởi vì cô ấy bị ốm
2. I can not eat these fruit because of their unripeness.
→ Tôi không thể ăn những trái này bởi vì nó chưa chín
3. We could not do the test well because of its difficulty.
→ Chúng tôi không thể hoàn thành bài kiểm tra tốt được bởi vì nó rất khó.
4. The train comes late because of fogginess.
→ Đoàn tàu tới trễ bởi vì có sương mù
5. I can not sleep because of the hot weather.
→ Tôi không thể ngủ bởi vì thời tiết khá nóng
6. He could not drive fast because of the crowded and narrow street.
→ Anh ta không thể lái xe nhanh bởi vì đường phố đông đúc và chật chội.
7. All the shops will be closed because of public day.
→ Tât cả các cửa hàng sẽ đóng cửa bởi vì ngày mai là ngày lễ quốc gia
8. They will leave early because of the long distance.
→ Họ rời sớm bởi vì đường đi rất dài.
9. She loves him because of his kindness
→ Cô ấy yêu anh ta bởi vì sự tử tế của anh ấy
10. Hang went to bed early because of her tiredness
→ Hằng đi ngủ sớm bởi vì cô ấy cảm thấy mệt mỏi