III
`1 `on ( trước ngày dùng on)
`2` at ( trước giờ dùng at)
`3` on( trước một ngày sinh nhật dùng on)
`4` on ( trước thág ngày dùng on)
`5` from....to ( from...to..: từ...đến )
IV.
`1` B ( dùng thì HTTD)
`2` B ( câu hỏi thì QKD => động từ để nguyên)
`3` A ( thì HTD)
`4` A ( despite / In spite of + N / N phrases/ Ving ; Even though+ S + V + O)
`5` B( so sánh hơn)
`6` A ( câu so sánh nhất và xét theo nghĩa)
`7` C ( sau be là tính từ )
`8` B
`9` A ( cảm ơn khi được ai chúc )
`10` A ( câu thì QKD )
V.
`1` B ( Bạn có thể đưa tôi cuốn từ điển=> Tất nhiên , của bạn đây )
`2` B
`3` A ( Bố bạn làm dì => ông ấy làm việc tại một nhà máy )
`4` C ( hỏi về khoảng cách )
`5` A ( hỏi về giá tiền )