1 folk
2 north : miền Bắc (làng tranh đông hồ ở miền bắc)
3.printed: in (cấu trúc câu bị động)
4.leaves: lá (lá cây là nguyên liệu thường dùng để làm màu trong tranh đông hồ)
5.artists: họa sĩ
6.layer: lớp (ở đây nghĩa là các lớp của tranh) (tranh đông hồ có nhiều lớp)
7.long: dài (cụm từ long - lasting)
8.decoration: sự trang trí ( trang trí nhà cửa đó)