2. on
on televion: trên TV
3. in
in your free time: thời gian rãnh
4. as
take (up) something as a hobby : lấy 1 việc làm gì đó làm sở thích
5. up
take up something/ V-ing: cụm động từ "phrasal verb"
6. in
be interested in : ấn tượng với
7. on
on weekend= at the weekend: cuối tuần
8. on
on special occasions : vào dịp đặc biệt
- Giới từ “in”, “on”, “at” được dùng để chỉ thời gian.
- “in”: vào … (khoảng thời gian dài) ...
- “on”: vào … (ngày trong tuần) ...
- “at” : vào lúc … (giờ trong ngày, hoặc một khoảnh khắc) ...
- “ in”: ở … ( trong một nơi nào đó)