1: .....Do...... you often { speak} .....speak..... English at to school
-> thì HTĐ
2: Listen! Bill { play} ........is playing .... his electric guitar
-> listen là dấu hịu nhận bt thì HTTD
-> ta có cấu trúc thì HTTD ; s + be + v-ing
3: He { wash} .......... his car every Sunday
-> washes
-> thì HTĐ
-> có chữ every sunday nhận bt
4: Where"s Cindy? - She { have} ..is having ........ a bath
-> thì HTTD
5: After breakfast, Sally usually { cycle} ....cycles..... to school
-> trạng từ chỉ tần suất nhưu L usually là dấu hịu nhận bt thì HTĐ
6: She { not /want} ......doesn't want...any coffee. She { want} ..wants....... some tea