Hướng dẫn trả lời:
⇒ Answer:
1.
→ It hasn’t rained here since January.
→ The last time it rained here was in January.
Giải thích:
- Cấu trúc: S + last + V2/V-ed + time: Lần cuối cùng làm gì
↔ S + have/ has + not + Vpp + for/since + time.
↔ It’s + time + since + S + last + V2/V-ed.
↔ The last time + S + V2/V-ed + was + time.
- Tạm dịch: Lần cuối cùng mưa ở đây là vào tháng Một.
2.
→ My sister has played/has been playing tennis for 2 hours.
→ It is 2 hours since my sister played tennis.
Giải thích:
- Cấu trúc: S + started/began + V - ing + ... ago/when ...
↔ S + have/has + Vpp (V-ed/V - cột 3) + for/since.
↔ It is + time + since + S + V-ed/V2.
3.
→ I have never seen a more interesting film than this before.
→ This is the first time I have seen a more interesting film than this.
Giải thích:
- Cấu trúc: This is + the + so sánh nhất của tính từ + N + that + S + have/has + ever + Vpp.
↔ S + have/has + never + Vpp + such (a/an) + adj + N + before.
↔ This is the first time + S + have/has + Vpp + such (a/an) + adj + N.
- Tạm dịch: Đây là bộ phim thú vị nhất mà tôi từng xem.
4. We have lived here since Monday.
Giải thích:
- Cấu trúc: S + started/began + V - ing + ... ago/when ...
↔ S + have/has + Vpp (V-ed/V - cột 3) + for/since.
5.
→ I last ate this kind of food 2 years ago.
→ I haven't eaten this kind of food for 2 years.
Giải thích:
- Cấu trúc: The last time + S + V2/V-ed + was + time.
↔ S + last + V2/V-ed + time: Lần cuối cùng làm gì
↔ S + have/ has + not + Vpp + for/since + time.
6. This is the first time we have been here.
Giải thích:
- Cấu trúc: S + have/has + npt + Vpp + before.
↔ This is the first time + S + have/has + Vpp.
7. How long have you seen Lan?
Giải thích:
- Cấu trúc: When ...? (Thì QKĐ): Hỏi về thời điểm khi việc gì đó xảy ra trong quá khứ.
↔ How long ...? (Thì HTHT): Hỏi về khoảng thời gian mà một việc nào đó đã kéo dài.