3. difficulty [have difficulty (in) V-ing: gặp khó khăn trong việc gì]
4. useful [(adj): hữu ích; a + adj + N]
5. weight (What weight`->`Hỏi về sức chở)
6. medical [adj: (thuộc) y học; adj + N]
7. pleasant (adj: thoải mái, dễ chịu; It + be + adj + to V: ... là thế nào)
8. healthy (make sb adj: khiến ai thế nào)
9. variety (a variety of = a lot of]
10. advice (n: lời khuyên; sau sở hữu cách là một danh từ)
11. carefully [adv: (một cách) cẩn thận; V + adv]
12. running [running nose: sổ mũi]
13. visit (n: chuyến thăm; sau sở hữu cách là một danh từ)