III
1.local (local dialect: từ ngữ địa phương)
2.environmental (environmental impact: những ảnh hưởng thuộc môi trường)
3.traditional (adj-truyền thống)
4.scarves (số nhiều của scarf: những chiếc khăn)
5.artisan (thợ thủ công)
6.cultural (adj-văn hóa)
7.product (N-sản phẩm)
8.attraction (N-sự thu hút, điều thu hút)
9.unforgettable (adj-khó quên)
10.variety (a wide variety of: Dùng khi nói về sự đa dạng của cái gì đó)
11.special (adj-đặc biệt)
12.craftsman (N-thợ thủ công)
13.impression (N-ấn tượng)
14.historical (adj-thuộc lịch sử)
15.workshop (N-xưởng)
Bạn học tốt!