1 A
`->` Có last week ->thì QKĐ và có not là câu phủ định : S+didn't+V+O
2 A
`->` Có everyday trong câu->thì Hiện tại đơn
3 D
`->` Có giờ (thời gian cụ thể)+ tomorrow ->thì tương lai tiếp diễn
4 D
`->` Có yesterday ->thì QKĐ : S+Vpast+O
5 B
`->` Có everyday và trong câu có not nên là phủ định thì hiện tại đơn : S+don't/doesn't+V+O
6 A
`->` Có often và on Saturday evenings ->thì hiện tại đơn : S+V/Vs/es
7 C
`->` Có for+khoảng thời gian ->Thì hiện tại hoàn thành : S+have/has+P2+O và chủ ngữ là he nên dùng has
8 A
`->` Có usually ->trạng từ chỉ tần suất->thì hiện tại đơn .
9 B
`->` Có often ->trạng từ chỉ tần suất ->thì HTĐ
10 B
`->` Có for+khoảng tg->thì hiện tại hoàn thành và chủ ngữ là số nhiều nên dùng have
11 D
`->` Chỉ thói quen nên dùng thì hiện tại đơn
12 C
`->` The last time->thì QKĐ
13 C
`->` Trans : Làm ơn đừng gây nên tiếng ồn,tôi đang làm việc
14 A
`->` Có listen!->thì hiện tại tiếp diễn :S+am/is/are+Ving+O
15 C
`->` At the momment ->thì HTTD
16 B
`->` Kate đã không biết gì về bài thi và cô ấy làm nó rất tệ
(Sự hòa hợp về thì)
17 D
`->` Có since->thì hiện tại hoàn thành
18 C
`->` Có khoảng thời gian ago->thì QKĐ
19 B
`->` Có last week->thì QKĐ
20 D
`->` Có at present ->thì HTTD
21 B
`->` Có at the momment ->thì HTTD
22 D
`->` last Sunday->thì QKĐ
23 B
`->` Có usually->thì HTĐ
24 C
`->` This time tomorrow-> thì TLTD
25 B
`->` three times a week ->Thì HTĐ
26 A
`->` last July ->Thì QKĐ
27 A
`->` Chỉ nghề nghiệp->thì HTĐ
28 B
`->` Có already->Thì HTHT
29 D
`->` At the same time tomorrow ->Thì TLTD
30 B
`->` Có yet->Thì hiện tại hoàn thành
31 D
`->` Có tomorrow morning->thì TLĐ
32 D
`->` Có at this time in five years ->Thì TLTD
33 B
`->` Có since+mốc tg->thì HTHT