1, was reported
2, (should) go
3, were traveling
4, recognization
------------------------------------
1, Cấu trúc câu bị động kép:
S + believe/ think/ ... + that + S2 + V2 + O
⇒ It + be + thought/ believed/ ... + that + S2 + V2 + O
⇒ S2 + be + thought/ believed/ ... + to Vnt/ have V (ed/c3) ...
2, Cấu trúc: + suggest + V_ing: gợi ý làm gì
+ S + suggest + (that) + S2 + (should) + Vnt ...
3, Cấu trúc thì QKTD: S + was/were + V_ing ...
- diễn tả hành động diễn ra tại 1 thời điểm cụ thể trong quá khứ
4, A/an + (adj) + N
recognize (v): nhận ra
recognization (n): sự nhận thức