Từ vựngGiải chi tiết:A. resist (v): kháng cự, cưỡng lại, phản đối (một ý kiến…)B. defy (v): bất chấp, coi thườngC. refuse (v): từ chốiD. oppose (v): chống đối, phản đốiTạm dịch: Thật khó để cưỡng lại sự cám dỗ của việc xem chương trình đêm khuya mặc dù tôi đã rất mệt mỏi.