Từ vựngGiải chi tiết:A. supportive (adj): hỗ trợB. interruptive (adj): gián đoạnC. discouraging (adj): làm nản lòngD. confusing (adj): bối rối=> disruptive (adj) = interruptive (adj): gián đoạnTạm dịch: Nếu điện thoại thông minh của bạn đổ chuông trong lớp, điều đó thật khó chịu và làm gián đoạn.