=>
15. C on the phone : nói chuyện điện thoại/trên điện thoại
16. B cho nên
17. D tuy nhiên
18. A love Ving
19. D no article
20. D of + N/Ving
21. B stop Ving : dừng làm gì
22. D how to V : làm thế nào để
23. A ->Tại sao
24. A an toòn
25. A take off : cởi
26. D go for a walk : đi dạo, đi bộ/ in : ở
27. B đông