=>
IV/
1. C take part in : tham gia
2. C since + mốc thời gian -> thì HTHT
3. D nhiệt độ
4. B put on weight : tăng cân
5. A cung cấp
6. D ăn kiêng
7. B làm gốm
8. A vậy nên
9. C expensive : đắt
10. D how often
V/
1. have already read
2. didn't do
3. did
4. will eat
5. need
6. Has Alex ever been/has been
7. is having
8. was established
9. to recycle
10. doing
VI/
1. enjoyment
2. collector : người sưu tầm
3. overweight
4. toothache : đau răng
5. unhealthy : không lành mạnh
6. donators (blood donator : người hiến máu)
7. voluntarily : tự nguyện, tình nguyện
8. homeless ( the homeless : người vô gia cư)