(1) with (Cô ấy rất xinh đẹp với mái tóc dài, đen mượt)
(2) to (go to school: đi đến trường)
(3) with (cô ấy đi bơi với bạn bè)
(4) on (on Saturday mornings: vào những buổi sáng thứ 7)
(5) in (cô ấy sống trong một căn nhà rộng........)
(6) with (.......với mẹ, bố và em gái.............)
(7) at (lưu ý khi có số nhà thì dùng "at")
(8) of (a lot of: nhiều)
(9) Of (Trong số bạn bè của cô ấy,............)
(10) with (......., Nga và Thủy là 2 người mà cô ấy dành thời gian nhiều nhất cùng)
(11) to (listen to music: nghe nhạc)
(12) in (in sb's free time: trong thời gian rãnh rỗi của ai đó)
GOOD LUCK!