1.
generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/
goose /ɡuːs/
ginger /ˈdʒɪndʒə(r)/
engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/
Câu B âm –g phát âm là /g/, còn lại phát âm là /dʒ/
Đáp án cần chọn là: B
2.
question / ˈkwesCH(ə)n/
mosquito / məˈskēdō/
mosque / mäsk/
unique / yo͞oˈnēk/
Đáp án cần chọn là: A
3.
mechanic /məˈkænɪk/
stomachache /ˈstʌməkeɪk/
christmas /ˈkrɪsməs/
chance /tʃɑːns/
Câu D âm –ch phát âm là /tʃ/, còn lại phát âm là /k/
Đáp án cần chọn là: D
4.
giggle /ˈɡɪɡl/
gone /ɡɒn/
engine /ˈendʒɪn/
forget /fəˈɡet/
Câu C âm –g phát âm là /dʒ/, còn lại phát âm là /g/
Đáp án cần chọn là: C
5.
complete /kəmˈpliːt/
compass /ˈkʌmpəs/
concert /ˈkɒnsət/
century /ˈsentʃəri/
Câu D âm –c phát âm là /s/, còn lại phát âm là /k/
Đáp án cần chọn là: D