back away: to move away backwards from somebody/something that is frightening or unpleasant; to avoid doing something that is unpleasant (tránh xa khỏi ai/cái gì đáng sợ hoặc khiến mình khó chịu; tránh làm điều khó chịu)
back up: to move backwards, especially in a vehicle (lùi xe)
back off: to move backwards in order to get away from somebody/something (lùi lại để tránh ai/cái gì)
back out: to decide that you are no longer going to take part in something that has been agreed (không tham gia vào kế hoạch/cái gì đó đã đồng ý)
=> Đáp án D
Tạm dịch: Jane đã định sẽ trả tiền cho chuyến đi, nhưng khi biết nó sẽ tốn bao nhiêu tiền, cô ấy đã bỏ ý định đó.