1,single:độc thân
2,dizzy:hoa mắt,chóng mặt
3,conceited:tự cao,tự phụ
4,patient:kiên nhẫn
5,rude:thô lỗ
6,stubborn:bướng bỉnh,ngoan cố
7,beautiful:xinh đẹp
8,comfortable:thoải mái
9.alone:cô đơn
10,upset:buồn
11,tired:mệt mỏi
12,hot:nóng
13,stupid:ngu ngốc
14,lazy:lười
15,heartless:nhẫn tâm
16,greedy:tham lam
17,garrulous:nói nhiều,ba hoa
18,mean:keo kiệt
19,loyal:trung thành,trung nghĩa
20,reliable:đáng tin cậy
21,timid:rụt re:
22,bossy:hống hách,hách dịch
23,dark:đen,tối
24,slim:mảnh khảnh
25,handsome:đẹp trai
26,well-built:lực lưỡng,vạm vỡ
27,middle-aged:trung niên
28,small:nhỏ
29,big:to
30,tall:cao
31,short:thấp,lùn
32,ugly:xấu xí
33,healthy:tốt cho sk
34,juicy:mọng nc
35:mushy:mềm
36,ripe:chín
37,raw:sống
38,sweet:ngọt
39,sour:chua
40,spicy:có vị cay
41,yummy:ngon
42,cloudy:có nhiều mây
43,foggy:sương mù
44,windy:gió
45,drought:hạn hán
46,cool:mát mẻ
47,clear:sạch sẽ,trong trẻo
48,breeze:gió nhẹ
49,humid:ẩm ướt
50,wet:ẩm ướt